Giá bán lẻ xăng dầu đang áp dụng từ 15 h ngày 20/12/2017
Thời điểm 15h ngày 20/12/2017 có hiệu lực đến kỳ điều chỉnh tiếp theo 15h00 ngày 04/01/2018. Xem Công Văn
Loại Hàng |
Giá hiện tại (vùng 1) |
Giá hiện tại (vùng 2) |
Mứct/g |
Thuế hiện tại (thuế bình quân) |
LNDM |
TQ |
SDQ Mới |
SDQ Cũ |
Xăng RON 95 KC |
19.280 |
19.660 |
0 |
20%(8.56%) |
300 |
300 |
523 |
585 |
Xăng RON 92 KC |
18.580 |
18.950 |
0 |
20%(8.56%) |
300 |
300 |
523 |
585 |
Xăng E5 |
18.240 |
18.590 |
0 |
20% (8.56%) |
300 |
0 |
546 |
604 |
Diesel 0,05S |
15.160 |
15.460 |
0 |
7% (2,15%) |
300 |
300 |
417 |
383 |
Dầu hỏa(KO) |
13.610 |
13.880 |
0 |
7% (0.09%) |
300 |
300 |
460 |
485 |
Mazut No2B(3,0S) |
12.530 |
12.780 |
0 |
7% (3.78%) |
300 |
300 |
80 |
239 |
Mazut No2B(3,5S) |
12.380 |
12.620 |
0 |
7% (3.78%) |
300 |
300 |
80 |
239 |
Mazut No3(380) |
12.280 |
12.520 |
0 |
7% (3.78%) |
300 |
300 |
80 |
239 |
Nguồn tin:Xangdau.net