Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
|
| | | | | | | Tỉ giá áp dụng | 21,220 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 112.40 | 110.52 | 115.69 | 116.20 | 116.01 | 594.04 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 115.40 | 113.52 | 118.19 | 118.70 | 119.51 | 632.04 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,726 | 2,682 | 2,182 | 2,191 | 2,514 | 2,012 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,787 | 1,758 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,213 | 2,158 | 1,989 | 1,994 | 2,006 | 1,665 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,330.26 | 23,955.05 | 21,717.50 | 21,797.59 | 21,993.62 | 18,489.22 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,340 | 23,740 | 21,880 | 21,930 | 22,070 | 18,320 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 10 | -215 | 163 | 132 | 76 | -169 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.96 | 100.91 | 99.26 | 99.40 | 99.65 | 100.92 |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 0.04 | -0.91 | 0.74 | 0.60 | 0.35 | -0.92 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp). PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | | | | | | | | | Tỉ giá áp dụng | 21,220 | Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | 1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 112.01 | 109.99 | 115.52 | 116.03 | 115.78 | 593.02 | 2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | 3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 115.01 | 112.99 | 118.02 | 118.53 | 119.28 | 631.02 | 4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | 5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,717 | 2,669 | 2,179 | 2,188 | 2,509 | 2,009 | 6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,781 | 1,750 | | | | | 7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | 8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,213 | 2,158 | 1,989 | 1,994 | 2,006 | 1,665 | 12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | 13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,263.19 | 23,864.56 | 21,691.52 | 21,772.05 | 21,958.42 | 18,464.28 | 14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,340 | 23,740 | 21,880 | 21,930 | 22,070 | 18,320 | 15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 77 | -125 | 188 | 158 | 112 | -144 | 16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.68 | 100.52 | 99.14 | 99.28 | 99.49 | 100.79 | | Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 0.32 | -0.52 | 0.86 | 0.72 | FALSE | -0.79 | 17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | 18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
|
| | | | | | | Tỉ giá áp dụng | 21,220 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 111.43 | 109.39 | 115.87 | 116.35 | 116.25 | 592.85 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 114.43 | 112.39 | 118.37 | 118.85 | 119.75 | 630.85 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,703 | 2,655 | 2,185 | 2,194 | 2,519 | 2,008 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,772 | 1,740 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,213 | 2,158 | 1,989 | 1,994 | 2,006 | 1,665 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,164.39 | 23,762.98 | 21,744.54 | 21,820.56 | 22,031.35 | 18,459.97 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,340 | 23,740 | 21,880 | 21,930 | 22,070 | 18,320 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 176 | -23 | 135 | 109 | 39 | -140 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.28 | 100.10 | 99.38 | 99.50 | 99.82 | 100.76 |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 0.72 | -0.10 | 0.62 | 0.50 | 0.18 | -0.76 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |