Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 04/11/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 04/11/2016

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,325.00

22,325.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

62.82

59.75

60.34

59.53

283.20

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

65.32

62.25

63

62.53

313.20

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,030.75

8,606.17

8,727

8,683

6,992.25

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,030.75

8,606.17

8,727

8,683

6,992.25

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,465

1,396

183

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,245

1,195

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(600)

(600)

(219)

(114)

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,639

1,585

1,196

1,053

909

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,429.10

16,832.03

12,936.75

11,472.54

10,001.48

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,590

16,890

13,020

11,540

10,060

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

161

58

83

67

59