Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 08/9/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 08/9/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,303.75

22,303.75

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

57.82

55.02

      55.08  

55.41

256.51

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

3.0

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.82

58.02

58

58.41

286.51

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,401.46

8,013.96

8,058

8,103

6,390.27

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,401.46

8,013.96

8,058

8,103

6,390.27

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,323

1,262

148

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,034

993

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,541

1,492

1,126

995

849

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,949.63

16,411.39

12,382

10,949

9,339.29

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

16,770

16,070

12,380

10,980

9,330

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

120

-41

-2

31

-9

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.07

102.12

100

100

100.10

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-1.07

-2.12

0

0

-0.10

 

17

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

0

0

0

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg