Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 09/06/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 09/06/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp). 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
           

Tỉ giá áp dụng

22,354

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

60.61

57.86

58.36

58.63

234.19

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

63.61

60.86

60.86

62.13

272.19

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

2%

0%

0%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,583

1,514

196

34

18

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,038

993

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(639)

(639)

(846)

(1067)

(323)

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,564

1,500

1,082

935

763

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,988.35

16,430.93

11,936.81

10,358.43

8,642.45

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,200

16,500

11,900

10,290

8,390

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

212

69

-37

-68

-252

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.77

99.58

100.31

100.67

103.01

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.23

0.42

-0.31

-0.67

-3.01

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg