Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 10/8/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 10/8/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
           

Tỉ giá áp dụng

22,295

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

49.20

46.75

49.43

49.61

221.31

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

52.20

49.75

51.93

53.11

259.31

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,133

1,080

132

29

6

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

833

794

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,399

1,335

1,060

935

784

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

15,211.68

14,718.85

11,437.65

10,152.23

8,670.76

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

15,390

14,690

11,660

10,290

8,620

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

178

-29

222

138

-51

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.84

100.20

98.09

98.66

100.59

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.16

 

1.91

1.34

-0.59

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg