Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 13/10/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 13/10/2016

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 
           

Tỉ giá áp dụng

22,300.71

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

61.27

58.82

59.99

60.05

277.58

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

63.77

61.32

62

63.05

307.58

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,806.48

8,469.00

8,669

8,746

6,859.36

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,806.48

8,469.00

8,669

8,746

6,859.36

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,428

1,374

182

0

0

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,188

1,149

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,607

1,564

1,190

1,060

896

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,380.72

16,906.13

13,090.84

11,655.36

9,855.29

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,100

16,400

12,420

11,020

9,470

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

-281

-506

-671

-635

-385