Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 14/9/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 14/9/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,300.00

22,300.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

57.78

54.97

      54.74  

55.19

255.94

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

3.0

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.78

57.97

58

58.19

285.94

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,393.49

8,005.14

8,010

8,071

6,376.51

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,393.49

8,005.14

8,010

8,071

6,376.51

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,322

1,261

147

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,033

992

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,540

1,491

1,121

992

848

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,938.55

16,399.14

12,328

10,914

9,324.16

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

16,770

16,070

12,380

10,980

9,330

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

131

-29

52

66

6

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.01

102.05

100

99

99.94

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-1.01

-2.05

0

1

0.06

 

17

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

0

0

0

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg