Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 17/07/2012

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,865      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 111.61 108.30 116.89 117.87 115.75 612.69      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 114.61 111.30 119.39 120.37 119.25 650.69      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 10% 10% 12% 12%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,775 1,723 1,548 1,561 1,850 1,629      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,656 1,609              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT                  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,918 1,873 1,805 1,809 1,805 1,605      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 22,338.08 21,766.43 20,533.91 20,677.62 20,571.54 18,110.36      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,100 20,600 19,850 19,900 19,850 17,650      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -1,238 -1,166 -684 -778 -722 -460      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 105.87 105.66 103.45 103.91 103.63 102.61      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg                  
                       
                       
                       

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,865      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 110.22 106.89 116.32 117.31 115.35 612.29      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 113.22 109.89 118.82 119.81 118.85 650.29      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 10% 10% 12% 12%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,753 1,702 1,541 1,553 1,844 1,628      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,636 1,588              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT                  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,918 1,873 1,805 1,809 1,805 1,605      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 22,116.30 21,542.78 20,452.52 20,597.49 20,513.96 18,101.15      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,100 20,600 19,850 19,900 19,850 17,650      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -1,016 -943 -603 -697 -664 -451      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 104.82 104.58 103.04 103.50 103.34 102.56      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg                  
                       
                       
                       

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,865      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 105.35 102.17 112.91 113.91 112.12 598.88      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 108.35 105.17 115.41 116.41 115.62 636.88      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 10% 10% 12% 12%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,678 1,628 1,497 1,509 1,794 1,595      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,566 1,520              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT                  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,918 1,873 1,805 1,809 1,805 1,605      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 21,342.33 20,791.35 19,966.14 20,112.80 20,046.73 17,787.63      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 21,100 20,600 19,850 19,900 19,850 17,650      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -242 -191 -116 -213 -197 -138      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 101.15 100.93 100.59 101.07 100.99 100.78      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg