Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 24/7/2014

  Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,260  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 120.73 118.57 117.68 118.13 118.16 597.03  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 123.73 121.57 120.18 120.63 121.66 635.03  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,928 2,877 2,223 2,231 2,564 2,025  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,920 1,886          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (670) (670) 0 0 0 (300)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,376 2,331 2,057 2,062 1,983 1,683  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,282.10 24,868.45 22,118.52 22,189.91 22,333.07 18,308.55  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 26,140 25,640 22,630 22,680 21,810 18,510  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 858 772 511 490 -523 201  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 96.72 96.99 97.74 97.84 102.40 98.91  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 3.28 3.01 2.26 2.16 -2.40 1.09  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,260  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 121.49 119.41 117.73 118.17 118.16 597.50  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 124.49 122.41 120.23 120.67 121.66 635.50  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,946 2,897 2,224 2,232 2,564 2,027  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,931 1,899          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (670) (670) 0 0 0 (300)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,376 2,331 2,057 2,062 2,074 1,683  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,412.36 25,011.32 22,126.28 22,196.55 22,424.36 18,320.16  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 26,140 25,640 22,630 22,680 22,810 18,510  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 728 629 504 483 386 190  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 97.22 97.55 97.77 97.87 98.31 98.97  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 2.78 2.45 2.23 2.13 FALSE 1.03  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

 Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,260  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 124.18 121.59 119.32 119.74 119.51 604.70  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 127.18 124.59 121.82 122.24 123.01 642.70  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 3,010 2,948 2,253 2,261 2,593 2,050  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,973 1,933          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (670) (670) 0 0 0 (300)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,376 2,331 2,057 2,062 1,983 1,683  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,871.20 25,382.73 22,365.48 22,433.70 22,539.19 18,496.08  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 26,140 25,640 22,630 22,680 21,810 18,510  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 269 257 265 246 -729 14  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 98.97 99.00 98.83 98.91 103.34 99.92  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 1.03 1.00 1.17 1.09 -3.34 0.08  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg