Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 25/10/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 25/10/2016

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,303.18

22,303.18

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

63.89

60.76

61.91

61.54

289.53

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

66.39

63.26

64

64.54

319.53

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,170.22

8,737.01

8,937

8,955

7,126.60

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,170.22

8,737.01

8,937

8,955

7,126.60

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,487

1,417

188

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,261

1,210

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(600)

(600)

(300)

(300)

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,657

1,601

1,217

1,080

923

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,625.23

17,016.03

13,091.80

11,585.06

10,149.26

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,540

16,840

13,020

11,540

10,060

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

-85

-176

-72

-45

-89