Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính tới ngày 26/04/2011 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 26/04/2011

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

20,920

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

126.50

124.39

137.90

136.58

671.78

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

3.5

30.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

129.50

127.39

140.40

140.08

701.78

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

0%

0%

0%

0%

0%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

0

0

0

0

0

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,675

1,648

 

 

 

7

Chi phí định mức

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,891

1,845

1,873

1,864

1,527

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11)

VNĐ/LÍT,Kg

22,519.79

22,174.38

21,825.51

21,520.87

17,508.41

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,800

21,300

21,100

20,800

17,100

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12)

VNĐ/LÍT,Kg

-720

-874

-726

-721

-408

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14)

%

103.30

104.11

103.44

103.47

102.39

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13)

VNĐ/LÍT,Kg