Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 01/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 1/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 48.39 | - | -1.27 |
| Xăng (R92) | 55.95 | 5969.9 | - |
| Xăng (R95) | 57.19 | 6102.2 | - |
| Dầu diesel (0.25S) | 56.79 | 6059.6 | - |
| Dầu diesel (0.05S) | 58.14 | 6203.6 | - |
| Kero(Dầu há»a) | 59.23 | 6319.9 | - |
| FO 180 CTS 2% | 265.97 | 4506.3 | - |
| HSFO 180 CST | 257.53 | 4363.3 | - |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 1/4/2009 | 16943 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |