Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 01/06/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | | |
| 01/06/2009 | | | | | |
| FOB Singapore | | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tháng 5 |
| Dầu thô WTI | 66,31 | - | + | 1,23 | |
| Xăng (R92) | 74,15 | 7910,5 | + | 0,7 | |
| Xăng (R95) | 76,37 | 8147,3 | + | 0,56 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 73,99 | 7893,4 | + | 3,22 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 73,09 | 7797,4 | + | 3,22 | |
| Kero(Dầu há»a) | 72,05 | 7686,5 | + | 2,53 | |
| FO 180 CTS 2% | 395,91 | 6706,7 | + | 14,72 | |
| FO 380 CTS | 393,83 | 6671,5 | + | 14,57 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | 0 |
| FO :Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 01/06/2009 | 16940 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | |