Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 01/10/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 01/10/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 81.58 | 1.61 | | |
| Mogas 97 | 88.56 | 1.88 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 85.49 | 2.36 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 87.32 | 2.17 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 92.34 | 2.27 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 92.64 | 2.27 | | |
| Naphtha | 79.08 | 79.08 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 92.80 | 2.47 | | |
| FO 180 CTS | 468.45 | 13.16 | | |
| FO 380 CTS | 460.40 | 0.00 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |