Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 02/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 2/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 52.64 | - | +4.25 |
| Xăng (R92) | 56.21 | 5997.7 | +0.26 |
| Xăng (R95) | 57.45 | 6130.0 | +0.26 |
| Dầu diesel (0.25S) | 58.61 | 6253.8 | +1.82 |
| Dầu diesel (0.05S) | 59.61 | 6360.5 | +1.47 |
| Kero(Dầu há»a) | 58.30 | 6220.7 | -0.93 |
| FO 180 CTS 2% | 275.36 | 4665.4 | +9.39 |
| HSFO 180 CST | 270.36 | 4580.7 | +12.83 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 2/4/2009 | 16943 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |