Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 03/06/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| 03/06/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tháng 6 |
| Dầu thô WTI | 68,55 | - | -0,03 | |
| Xăng (R92) | 73,94 | 7888,6 | 0,56 | |
| Xăng (R95) | 75,59 | 8064,6 | 0,19 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 77,42 | 8259,8 | 1,79 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 77,01 | 8216,1 | 2,03 | |
| Kero(Dầu há»a) | 75,37 | 8041,1 | 2 | |
| FO 180 CTS 2% | 399,45 | 6767,1 | 1,4 | |
| FO 380 CTS | 397,17 | 6728,5 | 1,28 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 03/06/2009 | | 16941 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |