Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 04/06/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| 04/06/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tháng 6 |
| Dầu thô WTI | 66,12 | - | -2,43 | |
| Xăng (R92) | 74,48 | 7946,6 | 0,54 | |
| Xăng (R95) | 76,33 | 8144,0 | 0,74 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 74,97 | 7998,9 | -2,45 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 74,57 | 7956,2 | -2,44 | |
| Kero(Dầu há»a) | 73,44 | 7835,7 | -1,93 | |
| FO 180 CTS 2% | 394,48 | 6683,3 | -4,97 | |
| FO 380 CTS | 391,75 | 6637,0 | -5,42 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 04/06/2009 | | 16942 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |