Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 05/05/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 5/5/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 53.84 | - | -0.63 |
| Xăng (R92) | 60.09 | 6409.8 | +2.09 |
| Xăng (R95) | 62.43 | 6659.4 | +2.00 |
| Dầu diesel (0.25S) | 61.38 | 6547.4 | +0.88 |
| Dầu diesel (0.05S) | 63.18 | 6739.4 | +0.88 |
| Kero(Dầu há»a) | 60.18 | 6419.4 | +0.45 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5270.3 | 0 |
| HSFO 180 CST | 313.41 | 5308.5 | 0 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 05/5/2009 | 16938 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |