Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 06/05/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 6/5/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 56.34 | - | +2.50 |
| Xăng (R92) | 61.36 | 6546.4 | +1.27 |
| Xăng (R95) | 63.79 | 6805.7 | +1.36 |
| Dầu diesel (0.25S) | 62.34 | 6651.0 | +0.96 |
| Dầu diesel (0.05S) | 63.14 | 6736.3 | -0.04 |
| Kero(Dầu há»a) | 60.18 | 6420.5 | 0 |
| FO 180 CTS 2% | 334.00 | 5658.3 | +22.85 |
| HSFO 180 CST | 313.41 | 5309.5 | 0 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 06/5/2009 | 16941 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |