Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 06/09/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 06/09/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 0.00 | 0.00 | | |
| Mogas 97 | 84.68 | -0.34 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 79.74 | -0.37 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 81.99 | -3.37 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 86.35 | -0.08 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 86.65 | -0.18 | | |
| Naphtha | 74.13 | -0.03 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 86.98 | -0.34 | | |
| FO 180 CTS | 447.70 | 3.67 | | |
| FO 380 CTS | 441.91 | 0.00 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |