Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 07/07/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 06/07/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | |
| VND/L | |
| Dầu thô WTI | 74.07 | - | 2.09 | |
| Xăng (R92) | 77.15 | 9009.9 | -0.1 | |
| Xăng (R95) | 79.45 | 9278.5 | -0.11 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 81.72 | 9543.6 | -0.49 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 82.22 | 9602.0 | -0.54 | |
| Kero(Dầu há»a) | 81.41 | 9507.4 | -0.56 | |
| FO 180 CTS | 425.40 | 7888.6 | -3.69 | |
| FO 380 CTS | 0.00 | 0.0 | 0 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 07/07/2010 | 18544 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |