Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 08/06/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| 08/06/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tuần 24 |
| Dầu thô WTI | 67,64 | - | -1,17 | |
| Xăng (R92) | 74,84 | 7985,5 | -1,93 | |
| Xăng (R95) | 77,21 | 8238,4 | -1,93 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 73,66 | 7859,6 | -2 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 73,31 | 7822,3 | -1,95 | |
| Kero(Dầu há»a) | 72,68 | 7755,0 | -1,23 | |
| FO 180 CTS 2% | 392,91 | 6657,1 | -7,86 | |
| FO 380 CTS | 389,91 | 6606,2 | -7,87 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 08/06/2009 | | 16943 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |