Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 10/02/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. | | |
| Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
| Date 10/02/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
| FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
| VND/L | 18/01đến 10/02 | | % |
| Dầu thô WTI | 74.52 | - | 0.77 | 74.03 | | |
| Xăng (R92) | 80.85 | 9134.9 | 1.38 | 82.70 | | |
| Xăng (R95) | 84.33 | 9528.1 | 1.62 | 85.66 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 80.40 | 9084.1 | 0.87 | 80.59 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 80.55 | 9101.0 | 0.87 | 80.80 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 79.41 | 8972.2 | 0.77 | 80.43 | | |
| FO 180 CTS | 451.34 | 8097.5 | 6.38 | 457.32 | | |
| FO 380 CTS | 444.07 | 7967.1 | 6.47 | 450.63 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 10/02/2010 | 17941 | VND | | |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |