Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 11/06/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| 11/06/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tuần 24 |
| Dầu thô WTI | 71,45 | - | 0,46 | |
| Xăng (R92) | 75,85 | 8095,7 | 0,95 | |
| Xăng (R95) | 77,92 | 8316,6 | 0,95 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 79,06 | 8438,3 | 0,67 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 78,76 | 8406,3 | 0,67 | |
| Kero(Dầu há»a) | 78,80 | 8410,5 | 0,16 | |
| FO 180 CTS 2% | 405,67 | 6875,3 | -1,75 | |
| FO 380 CTS | 403,28 | 6834,8 | -1,53 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 11/06/2009 | | 16948 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |