Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 11/09/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| Date 11/09/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tuần 37 |
| Dầu thô WTI | 0 | - | 0 | |
| Xăng (R92) | 75.57 | 8082.0 | -1 | |
| Xăng (R95) | 77.34 | 8271.3 | -0.95 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 76.26 | 8155.8 | -1.17 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | |
| Kero(Dầu há»a) | 75.45 | 8069.1 | -0.76 | |
| FO 180 CTS | 429.51 | 7293.9 | -5.34 | |
| FO 380 CTS | 427.94 | 7267.3 | -5.12 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 10/09/2009 | | 16982 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |