Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 12/01/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. | | |
| Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
| Date 12/01/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
| FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
| VND/L | 30/12đến 12/01 | | % |
| Dầu thô WTI | 80.79 | - | -1.73 | 81.54 | 74.60 | 9.30 |
| Xăng (R92) | 87.73 | 9912.3 | -1.37 | 85.73 | 78.16 | 9.69 |
| Xăng (R95) | 90.58 | 10234.3 | -1.37 | 88.66 | 81.41 | 8.91 |
| Dầu diesel (0.25S) | 88.39 | 9986.9 | -1.48 | 87.25 | 80.05 | 9.00 |
| Dầu diesel (0.05S) | 88.89 | 10043.3 | -1.48 | 87.64 | 80.29 | 9.16 |
| Kero(Dầu há»a) | 89.34 | 10094.2 | -1.8 | 89.36 | 82.27 | 8.62 |
| FO 180 CTS | 502.96 | 9023.6 | -9.46 | 501.21 | 462.70 | 8.32 |
| FO 380 CTS | 497.74 | 8930.0 | -9.23 | 495.62 | 459.30 | 7.91 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 12/01/2010 | 17941 | VND | | |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |