Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 12/11//2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 12/11/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 84.88 | -2.93 | | |
| Mogas 97 | 96.50 | -0.76 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 91.73 | -2.29 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 93.18 | -2.52 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 99.64 | -1.82 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 100.08 | -1.87 | | |
| Naphtha | 87.81 | -1.95 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 99.93 | -2.46 | | |
| FO 180 CTS | 507.41 | -11.03 | | |
| FO 380 CTS | 495.99 | -11.96 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |