Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 13/09/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 13/09/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 77.19 | 0.74 | | |
| Mogas 97 | 84.74 | 0.20 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 81.36 | 0.77 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 83.22 | 0.49 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 87.22 | 0.47 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 87.52 | 0.42 | | |
| Naphtha | 75.10 | 0.61 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 88.04 | 0.04 | | |
| FO 180 CTS | 443.78 | -3.70 | | |
| FO 380 CTS | 438.87 | -3.60 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |