Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 15/12/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
| Date 15/12/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
| FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
| VND/L | 15/12đến 15/12 | | |
| Dầu thô WTI | 70.69 | - | 1.18 | 70.69 | 70.69 | 0.00 |
| Xăng (R92) | 74.91 | 8463.8 | 0 | 74.91 | 74.91 | 0.00 |
| Xăng (R95) | 78.11 | 8825.4 | 0.05 | 78.11 | 78.11 | 0.00 |
| Dầu diesel (0.25S) | 77.50 | 8756.4 | -0.35 | 77.50 | 77.50 | 0.00 |
| Dầu diesel (0.05S) | 77.60 | 8767.7 | -0.35 | 77.60 | 77.60 | 0.00 |
| Kero(Dầu há»a) | 79.32 | 8962.1 | 0.21 | 79.32 | 79.32 | 0.00 |
| FO 180 CTS | 450.51 | 8082.6 | 2.06 | 450.51 | 450.51 | 0.00 |
| FO 380 CTS | 446.15 | 8004.4 | 2.01 | 446.15 | 446.15 | 0.00 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 15/12/2009 | 17941 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |