Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 16/06/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 16/06/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | |
| VND/L | |
| Dầu thô WTI | 77.67 | - | 0.73 | |
| Xăng (R92) | 82.93 | 9684.9 | 1.25 | |
| Xăng (R95) | 84.51 | 9869.4 | 0.85 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 86.54 | 10106.5 | 1.34 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 87.14 | 10176.5 | 1.34 | |
| Kero(Dầu há»a) | 86.98 | 10157.8 | 1.38 | |
| FO 180 CTS | 444.38 | 8240.6 | 5.79 | |
| FO 380 CTS | 440.19 | 0.0 | 5.28 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 16/06/2010 | 18544 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |