Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 20/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 20/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 45.88 | - | -4.45 |
| Xăng (R92) | 61.81 | 6594.4 | +0.61 |
| Xăng (R95) | 64.11 | 6839.8 | +0.55 |
| Dầu diesel (0.25S) | 60.12 | 6414.1 | -1.13 |
| Dầu diesel (0.05S) | 61.12 | 6520.8 | -1.18 |
| Kero(Dầu há»a) | 61.54 | 6565.6 | 0 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5093.1 | 0 |
| HSFO 180 CST | 301.32 | 5104.7 | +0.92 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 20/4/2009 | 16941 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |