Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 21/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 21/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 46.51 | - | +0.63 |
| Xăng (R92) | 59.10 | 6304.5 | -2.71 |
| Xăng (R95) | 61.40 | 6549.9 | -2.71 |
| Dầu diesel (0.25S) | 57.46 | 6129.6 | -2.66 |
| Dầu diesel (0.05S) | 58.36 | 6225.6 | -2.76 |
| Kero(Dầu há»a) | 57.53 | 6137.1 | -4.01 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5270.6 | 0 |
| HSFO 180 CST | 287.55 | 4870.8 | -13.77 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 21/4/2009 | 16939 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |