Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 21/09/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 21/09/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 73.52 | -1.34 | | |
| Mogas 97 | 84.80 | 1.09 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 81.55 | 1.09 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 83.35 | 1.09 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 88.80 | 1.14 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 89.05 | 1.09 | | |
| Naphtha | 75.31 | 1.35 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 88.86 | 1.03 | | |
| FO 180 CTS | 450.17 | 3.44 | | |
| FO 380 CTS | 444.19 | 3.36 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |