Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 22/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 22/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 47.45 | - | +0.94 |
| Xăng (R92) | 58.60 | 6250.1 | -0.50 |
| Xăng (R95) | 60.90 | 6495.4 | -0.50 |
| Dầu diesel (0.25S) | 57.23 | 6104.0 | -0.23 |
| Dầu diesel (0.05S) | 58.13 | 6200.0 | -0.23 |
| Kero(Dầu há»a) | 57.82 | 6166.9 | +0.29 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5269.6 | 0 |
| HSFO 180 CST | 286.62 | 4854.2 | -0.93 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 22/4/2009 | 16936 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |