Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 22/11//2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 22/11/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 81.24 | -0.27 | | |
| Mogas 97 | 95.88 | -0.44 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 90.69 | -1.09 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 93.10 | -0.50 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 96.29 | -0.40 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 96.44 | -0.65 | | |
| Naphtha | 86.47 | -1.10 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 95.84 | -0.97 | | |
| FO 180 CTS | 491.18 | -3.50 | | |
| FO 380 CTS | 477.26 | -2.74 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |