-Các thông tin dưới đây là thông tin chính xác từ Reuters.
-Quý vị có thể xem là cơ sở để mua bán.
| Platts Singapore productf assesssment 23 feb 09 | |||
| FOB Singapore | |||
| Mặt hàng | USD/THÙNG | đ/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 37.54 | -1.40 | |
| Xăng (R92) | 53.25 | 5691.6 | +0.37 |
| Xăng (R95) | 55.09 | 5888.2 | +0.41 |
| Dầu diesel (0.25S) | 47.61 | 5088.7 | +0.46 |
| Dầu diesel (0.05S) | 49.26 | 5267.0 | -1.06 |
| Kero(Dầu hỏa) | 49.52 | 5294.8 | -0.76 |
| FO 180 CTS 2% | 258.85 | 4394.8 | +3.51 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, đ/kg | (Reuters) | ||
| Tỷ giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 23/02 | 16972 | VND | |
| 1 thùng = 158,78929 lít | |||
| 1 tấn Fo = 1000 kg | |||







