Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 23/07/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | |
| Date 23/07/2009 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
| VND/L | Tuần 30 |
| Dầu thô WTI | 0,00 | - | 0 | |
| Xăng (R92) | 73,28 | 7829,2 | 1,63 | |
| Xăng (R95) | 75,17 | 8031,1 | 1,45 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 72,96 | 7795,0 | 0,53 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 0,00 | 0,0 | 0 | |
| Kero(Dầu há»a) | 74,06 | 7912,5 | 0,21 | |
| FO 180 CTS 2% | 412,21 | 6993,1 | 7,81 | |
| FO 380 CTS | 410,56 | 6965,2 | 8,33 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 23/07/2009 | | 16965 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |