Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 27/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 27/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 50.14 | - | -0.66 |
| Xăng (R92) | 54.26 | 5786.5 | -1.47 |
| Xăng (R95) | 60.90 | 6494.6 | 0 |
| Dầu diesel (0.25S) | 56.46 | 6021.1 | -0.31 |
| Dầu diesel (0.05S) | 57.36 | 6117.1 | -0.26 |
| Kero(Dầu há»a) | 57.82 | 6166.2 | 0 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5269.0 | 0 |
| HSFO 180 CST | 287.30 | 4865.1 | -5.22 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 27/4/2009 | 16934 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |