Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 27/04/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 27/04/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | |
| VND/L | |
| Dầu thô WTI | 82.44 | - | -1.76 | |
| Xăng (R92) | 92.54 | 10807.2 | -1.08 | |
| Xăng (R95) | 94.59 | 11046.6 | -1.08 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 95.92 | 11201.9 | -0.8 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 96.34 | 11250.9 | -0.85 | |
| Kero(Dầu há»a) | 95.56 | 11159.8 | -0.72 | |
| FO 180 CTS | 504.37 | 9353.0 | -1.14 | |
| FO 380 CTS | 0.00 | 0.0 | 0 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 27/04/2010 | 18544 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |