Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 28/04/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 28/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 49.92 | - | -0.22 |
| Xăng (R92) | 52.54 | 5603.8 | -1.72 |
| Xăng (R95) | 54.79 | 5843.7 | -6.11 |
| Dầu diesel (0.25S) | 56.02 | 5974.9 | -0.44 |
| Dầu diesel (0.05S) | 56.92 | 6070.9 | -0.44 |
| Kero(Dầu há»a) | 56.27 | 6001.6 | -1.55 |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5269.6 | 0 |
| HSFO 180 CST | 281.72 | 4771.2 | -5.58 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 28/4/2009 | 16936 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |