Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 29/04/2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 29/04/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | |
| VND/L | |
| Dầu thô WTI | 0.00 | - | 0 | |
| Xăng (R92) | 91.70 | 10709.1 | 0.65 | |
| Xăng (R95) | 93.90 | 10966.0 | 0.8 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 96.18 | 11232.3 | 1.26 | |
| Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | |
| Kero(Dầu há»a) | 95.90 | 11199.6 | 1.32 | |
| FO 180 CTS | 503.52 | 9337.3 | 7.98 | |
| FO 380 CTS | 493.46 | 9150.7 | 6.99 | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 29/04/2010 | 18544 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |