| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. | |||||
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||||
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. | |||||
| Platts Singapore products assesssment | |||||
| 29/05/2009 | |||||
| FOB Singapore | |||||
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm | Trung bình | |
| Tháng 5 | |||||
| Dầu thô WTI | 65,08 | - | + | 1,63 | |
| Xăng (R92) | 73,45 | 7834,9 | + | 3,26 | |
| Xăng (R95) | 75,81 | 8086,6 | + | 2,52 | |
| Dầu diesel (0.25S) | 70,77 | 7549,0 | + | 3,34 | 64,969 |
| Dầu diesel (0.05S) | 69,87 | 7453,0 | + | 3,34 | 64,062 |
| Kero(Dầu há»a) | 69,52 | 7415,7 | + | 2,61 | 64,075 |
| FO 180 CTS 2% | 381,19 | 6456,6 | + | 17,38 | 346,976 |
| FO 380 CTS | 379,26 | 6423,9 | + | 17,39 | 344,984 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||||
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 29/05/2009 | 16938 | VND | |||
| 1 thùng = 158,78929 lít | |||||
| 1 tấn Fo = 1000 kg | |||||







