Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 29/11//2010
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | |
| Date 30/11/2010 | | | | |
| FOB Singapore | | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |
| Dầu thô WTI | 85.73 | 1.97 | | |
| Mogas 97 | 96.90 | 0.81 | | |
| Mogas 92 (Xăng R92) | 93.00 | 0.87 | | |
| Mogas 95 (Xăng R95) | 94.87 | 0.84 | | |
| Dầu diesel (0.25S) | 97.50 | 0.58 | | |
| Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.00 | | |
| Naphtha | 89.00 | 1.53 | | |
| Kero(Dầu há»a) | 98.72 | 0.80 | | |
| FO 180 CTS | 500.45 | 5.03 | | |
| FO 380 CTS | 492.12 | 5.25 | | |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| | 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |