Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 30/04/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 30/4/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | - | - | - |
| Xăng (R92) | 55.09 | 5876.1 | - |
| Xăng (R95) | 57.34 | 6116.1 | - |
| Dầu diesel (0.25S) | 58.06 | 6192.9 | - |
| Dầu diesel (0.05S) | 58.96 | 6288.9 | - |
| Kero(Dầu há»a) | 57.82 | 6167.3 | - |
| FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5269.9 | - |
| HSFO 180 CST | 295.75 | 5009.1 | - |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 30/4/2009 | 16937 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |