Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 30/11/2009
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
| Date 30/11/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
| FOB Singapore | | | | | | Trung bình |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
| VND/L | 20/11đến 30/11 | | |
| Dầu thô WTI | 77.28 | - | 0 | 0.00 | 78.46 | 0.00 |
| Xăng (R92) | 79.70 | 9012.5 | 1.6 | 79.66 | 80.17 | -0.51 |
| Xăng (R95) | 81.54 | 9220.6 | 0.56 | 81.60 | 82.41 | -0.81 |
| Dầu diesel (0.25S) | 83.91 | 9488.6 | 0.71 | 83.64 | 84.48 | -0.84 |
| Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | 0.00 | 84.67 | 0.00 |
| Kero(Dầu há»a) | 84.56 | 9562.1 | 0.64 | 84.67 | 85.32 | -0.64 |
| FO 180 CTS | 476.18 | 8550.3 | 0.24 | 471.82 | 471.52 | 0.30 |
| FO 380 CTS | 472.18 | 8478.5 | -0.03 | 468.21 | 468.33 | -0.13 |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
| FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 30/11/2009 | 17956 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |