Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 31/03/09
| -Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
| -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
| -Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Platts Singapore productf assesssment | | |
| 31/3/2009 | | | |
| FOB Singapore | | | |
| Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
| Dầu thô WTI | 49.66 | - | +1.25 |
| Xăng (R92) | ÄANG CẬP NHẬT | 6033.6 | - |
| Xăng (R95) | ÄANG CẬP NHẬT | 6166.0 | - |
| Dầu diesel (0.25S) | ÄANG CẬP NHẬT | 6320.8 | - |
| Dầu diesel (0.05S) | ÄANG CẬP NHẬT | 6475.6 | - |
| Kero(Dầu há»a) | ÄANG CẬP NHẬT | 6324.0 | - |
| FO 180 CTS 2% | ÄANG CẬP NHẬT | 4509.3 | - |
| HSFO 180 CST | ÄANG CẬP NHẬT | 4424.5 | - |
| Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
| Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 31/3/2009 | 16954 | VND |
| 1 thùng = 158,78929 lít | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | | | |