- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 1/11/2011 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 92.19 | -1.00 |
Mogas 97 | 119.43 | -2.69 |
Mogas 95 | 115.66 | -2.76 |
Mogas 92 | 114.04 | -2.90 |
Dầu dielsel(0.05S) | 126.26 | -0.98 |
Dầu dielsel(0.25S) | 125.71 | -0.93 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 125.87 | -1.39 |
FO 180 CTS | 671.76 | -2.90 |
FO 380 CTS | 665.78 | -2.42 |