- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
Mặt hàng | 8/6/2012 | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 84.10 | -0.72 |
Mogas 97 | 110.37 | -2.65 |
Mogas 95 | 106.99 | -2.71 |
Mogas 92 | 103.84 | -2.69 |
Dầu dielsel(0.05S) | 112.79 | -2.21 |
Dầu dielsel(0.25S) | 111.97 | -2.22 |
Naphtha | 80.48 | -4.21 |
Kero(Dầu há»a) | 110.99 | -2.08 |
FO 180 CTS | 595.71 | -11.72 |
FO 380 CTS | 583.44 | -12.20 |