Giá Singapore ngày 09/10/2013
- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày. |
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
| | | | |
Mặt hàng | 9/10/2013 | Tăng/giảm | |
Dầu thô WTI | 101.61 | -1.88 | |
Mogas 97 | 116.59 | 0.22 | |
Mogas 95 | 115.07 | 0.25 | |
Mogas 92 | 112.30 | 0.38 | |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.17 | 0.44 | |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.95 | 0.44 | |
Naphtha | 99.03 | 0.30 | |
Kero(Dầu há»a) | 123.64 | 0.35 | |
FO 180 CTS | 613.68 | 8.07 | |
FO 380 CTS | 610.45 | 8.01 | |
| | | | | | | |